I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32,947
|
23,338
|
32,543
|
2,807
|
39,287
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42,385
|
-8,311
|
-58,414
|
-2,413
|
-29,779
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
|
-327
|
-30
|
-280
|
-369
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,729
|
-679
|
-720
|
-453
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,639
|
45
|
27,736
|
352
|
550
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,250
|
-14,100
|
-203
|
-58
|
-9,654
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
221
|
-33
|
912
|
-44
|
35
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131
|
|
|
|
-44
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-131
|
0
|
0
|
0
|
-44
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39,612
|
|
38,554
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,793
|
|
-39,412
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-181
|
|
-858
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-90
|
-33
|
54
|
-44
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
142
|
72
|
38
|
92
|
59
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
|
|
11
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67
|
38
|
92
|
59
|
50
|