I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
198,178
|
196,307
|
140,615
|
72,699
|
97,976
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-180,183
|
-177,783
|
-121,980
|
-92,003
|
-98,916
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,033
|
-13,130
|
-12,516
|
-1,031
|
-1,006
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,305
|
-3,021
|
-2,635
|
-5,167
|
-1,852
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,088
|
9,079
|
9,317
|
18,410
|
28,683
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,637
|
-10,144
|
-8,486
|
-3,353
|
-24,015
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-891
|
1,308
|
4,315
|
-10,444
|
870
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-105
|
|
-554
|
-44
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,200
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
700
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
404
|
521
|
398
|
3
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,096
|
416
|
398
|
-552
|
-44
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
255,315
|
261,267
|
219,588
|
92,430
|
38,554
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-253,841
|
-262,627
|
-225,086
|
-81,681
|
-39,412
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-80
|
0
|
-81
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,394
|
-1,360
|
-5,579
|
10,749
|
-858
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,593
|
363
|
-866
|
-247
|
-32
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,622
|
1,018
|
1,395
|
315
|
72
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
14
|
4
|
0
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,018
|
1,395
|
533
|
67
|
50
|