Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
420,012
|
447,290
|
464,070
|
473,809
|
552,277
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
157
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
420,012
|
447,133
|
464,070
|
473,809
|
552,277
|
Giá vốn hàng bán
|
234,903
|
250,200
|
242,157
|
255,400
|
311,812
|
Lợi nhuận gộp
|
185,110
|
196,932
|
221,913
|
218,409
|
240,465
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,626
|
5,425
|
5,701
|
6,001
|
6,809
|
Chi phí tài chính
|
11,909
|
14,412
|
16,234
|
17,641
|
23,541
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,909
|
14,412
|
16,234
|
17,641
|
23,541
|
Chi phí bán hàng
|
149,122
|
139,772
|
176,813
|
172,242
|
187,319
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,465
|
31,420
|
38,141
|
40,057
|
40,968
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,759
|
16,753
|
-3,575
|
-5,529
|
-4,553
|
Thu nhập khác
|
20,474
|
0
|
24,317
|
23,453
|
23,359
|
Chi phí khác
|
384
|
14
|
0
|
218
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
20,090
|
-14
|
24,317
|
23,235
|
23,354
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,331
|
16,739
|
20,742
|
17,706
|
18,801
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,343
|
3,371
|
4,148
|
3,585
|
3,787
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,343
|
3,371
|
4,148
|
3,585
|
3,787
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,988
|
13,368
|
16,593
|
14,121
|
15,013
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,988
|
13,368
|
16,593
|
14,121
|
15,013
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|