単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58,973 39,546 63,716
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 672 1,057 2,360
1. Tiền 672 1,057 2,360
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261 261 605
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,819 1,998 17,779
1. Phải thu khách hàng 28,478 911 12,208
2. Trả trước cho người bán 13,487 1,079 5,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,854 8 400
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,017 35,433 40,116
1. Hàng tồn kho 14,017 35,433 40,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 204 797 2,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35 0 14
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 138 691 2,793
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 107 48
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58,327 53,176 84,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 1,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 55,560 53,087 80,740
1. Tài sản cố định hữu hình 55,560 53,087 80,740
- Nguyên giá 61,942 61,942 94,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,382 -8,856 -14,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,500 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,500 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 267 89 3,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 267 89 3,250
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117,300 92,721 148,706
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 76,123 44,703 61,370
I. Nợ ngắn hạn 59,809 32,137 35,705
1. Vay và nợ ngắn 10,058 9,747 12,226
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,229 14,999 6,577
4. Người mua trả tiền trước 38,835 4,166 14,201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 478 2,108 2,521
6. Phải trả người lao động 0 253 0
7. Chi phí phải trả 2 110 166
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 207 753 13
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,314 12,566 25,665
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 16,314 12,566 25,665
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,177 48,019 87,336
I. Vốn chủ sở hữu 41,177 48,019 87,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 33,000 33,000 66,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,177 15,019 20,082
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 1,254
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117,300 92,721 148,706