単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,882 8,665 2,770
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,357 4,537 4,245
- Khấu hao TSCĐ 2,059 2,473 2,309
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -318 -41
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,299 2,381 1,976
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,238 13,201 7,015
- Tăng, giảm các khoản phải thu -37,928 41,193 -11,077
- Tăng, giảm hàng tồn kho -329 -21,416 -4,684
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 43,036 -29,097 1,370
- Tăng giảm chi phí trả trước 159 213 89
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,438 -2,383 -1,966
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -254 -85 -222
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,485 1,625 -9,474
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,849
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,500 -20,900
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2,500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 318 19
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,365 2,818 -20,881
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 33,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26,636 19,540 15,664
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25,373 -23,598 -18,604
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,264 -4,058 30,059
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -616 385 -296
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,288 672 1,057
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 672 1,057 761