単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,103,040 1,140,028 1,465,703 1,056,457 484,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 480,128 471,240 675,671 198,491 114,915
1. Tiền 75,328 80,440 132,071 58,901 73,825
2. Các khoản tương đương tiền 404,800 390,800 543,600 139,590 41,090
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 109,332 119,333 25,333 459,333 14,633
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343,301 375,478 595,121 228,785 109,052
1. Phải thu khách hàng 34,958 13,845 126,767 15,658 15,276
2. Trả trước cho người bán 168,139 226,045 171,345 164,167 65,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 280,188 260,811 436,824 173,519 193,870
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,384 -132,723 -147,314 -133,059 -173,670
IV. Tổng hàng tồn kho 150,954 156,665 152,587 151,382 225,261
1. Hàng tồn kho 253,225 258,918 254,840 253,635 327,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102,271 -102,253 -102,253 -102,253 -102,253
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,325 17,311 16,991 18,465 20,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,734 2,512 3,368 3,191 4,344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,090 5,855 5,324 6,975 6,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,502 8,945 8,299 8,299 9,154
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,174,289 1,164,614 1,152,895 3,223,932 3,555,883
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,228 78,299 78,757 64,476 490,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 70,520 71,090 71,549 72,860 458,628
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,020 -26,020 -26,020 -40,611 0
II. Tài sản cố định 662,812 513,663 511,131 512,672 503,199
1. Tài sản cố định hữu hình 603,892 455,331 453,292 454,592 445,762
- Nguyên giá 1,002,100 814,986 818,472 826,247 825,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -398,209 -359,655 -365,180 -371,655 -380,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,920 58,331 57,839 58,080 57,437
- Nguyên giá 74,521 74,521 74,626 75,138 75,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,601 -16,190 -16,787 -17,058 -17,701
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,288 22,987 22,685 22,384 22,083
- Nguyên giá 36,156 36,156 36,156 36,156 36,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,868 -13,169 -13,471 -13,772 -14,073
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,167 9,186 8,936 2,098,819 2,095,970
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 2,085,000 2,085,000
3. Đầu tư dài hạn khác 113,445 90,665 90,665 90,665 90,665
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -104,278 -81,479 -81,729 -76,845 -79,695
V. Tổng tài sản dài hạn khác 96,654 235,989 233,368 231,957 227,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,471 235,648 233,058 231,550 226,983
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 183 340 310 408 391
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 54,467 49,347 44,393 39,820 37,209
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,277,329 2,304,642 2,618,598 4,280,389 4,040,191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 954,503 935,692 1,118,309 2,483,824 2,305,402
I. Nợ ngắn hạn 574,151 574,057 751,228 750,975 535,230
1. Vay và nợ ngắn 18,900 28,037 25,242 161,288 148,187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,728 19,073 84,149 19,958 17,038
4. Người mua trả tiền trước 7,148 6,354 4,786 4,883 4,263
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 201,463 212,036 292,498 225,382 203,071
6. Phải trả người lao động 16,621 10,943 26,793 13,602 5,413
7. Chi phí phải trả 139,760 137,852 154,458 136,109 12,019
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 153,864 153,478 156,995 169,426 134,695
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,349 394 592 11,657 2,306
II. Nợ dài hạn 380,352 361,635 367,081 1,732,848 1,770,172
1. Phải trả dài hạn người bán 3,923 3,643 3,643 3,364 3,364
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 180,884 186,450 190,893 178,273 209,714
4. Vay và nợ dài hạn 132,331 131,431 132,331 1,511,331 1,517,331
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,214 40,111 40,214 39,881 39,764
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,322,826 1,368,949 1,500,288 1,796,566 1,734,789
I. Vốn chủ sở hữu 1,322,826 1,368,949 1,500,288 1,796,566 1,734,789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,983 4,983 4,983 4,983 4,983
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,773 19,773 19,773 14,414 14,414
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,330 6,330 6,330 6,330 6,330
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -754,499 -709,432 -591,744 -593,431 -646,389
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,883 5,769 5,632 8,640 8,214
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 46,238 47,295 60,946 364,270 355,451
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,277,329 2,304,642 2,618,598 4,280,389 4,040,191