I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-12,470
|
28,274
|
172,319
|
-29,872
|
-37,854
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,297
|
-14,277
|
28,186
|
9,157
|
30,714
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,595
|
15,530
|
14,438
|
14,704
|
12,867
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,960
|
-1,756
|
15,039
|
-31,141
|
-2,080
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,558
|
-32,602
|
-5,328
|
17,771
|
-6,616
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,219
|
4,550
|
4,038
|
7,824
|
26,544
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,173
|
13,997
|
200,506
|
-20,715
|
-7,139
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-128,711
|
-20,992
|
-234,466
|
395,373
|
-1,732
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,471
|
-5,711
|
4,078
|
1,205
|
731
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,891
|
5,305
|
141,019
|
-40,426
|
-7,931
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,418
|
3,448
|
1,734
|
-139,718
|
3,414
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-300
|
-68
|
538
|
-7,292
|
-27,585
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,845
|
371
|
-2,123
|
-5,844
|
-36,983
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
4,586
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-170
|
-277
|
-137
|
584
|
-425
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-137,420
|
-3,926
|
111,148
|
187,753
|
-77,650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,717
|
-3,464
|
-5,131
|
-6,516
|
-485
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
101
|
21
|
11
|
1,180
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200,700
|
82,998
|
-92,000
|
-743,392
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
99,000
|
-93,000
|
186,000
|
328,698
|
31,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-2,085,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,650
|
-5,940
|
0
|
-53
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,817
|
6,185
|
6,297
|
5,112
|
1,960
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-87,849
|
-13,199
|
95,178
|
-2,499,970
|
31,175
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
320,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
10,237
|
3,959
|
1,519,715
|
5,615
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-2,000
|
-5,855
|
-4,669
|
-12,716
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-9
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
8,237
|
-1,895
|
1,835,037
|
-7,101
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-225,269
|
-8,888
|
204,431
|
-477,180
|
-53,576
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
705,397
|
480,128
|
471,240
|
675,671
|
168,491
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
480,128
|
471,240
|
675,671
|
198,491
|
114,915
|