Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,390
|
148,250
|
576,859
|
133,684
|
118,632
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
739
|
1,676
|
10,105
|
1,972
|
736
|
Doanh thu thuần
|
129,651
|
146,575
|
566,754
|
131,712
|
117,896
|
Giá vốn hàng bán
|
92,591
|
97,706
|
236,954
|
94,525
|
87,888
|
Lợi nhuận gộp
|
37,060
|
48,869
|
329,800
|
37,187
|
30,008
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,558
|
32,589
|
5,370
|
5,998
|
6,633
|
Chi phí tài chính
|
4,239
|
5,328
|
5,023
|
1,430
|
26,542
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,219
|
4,550
|
4,347
|
7,514
|
26,544
|
Chi phí bán hàng
|
20,318
|
23,172
|
102,794
|
25,499
|
21,772
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,034
|
23,026
|
51,744
|
43,603
|
23,229
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,972
|
29,932
|
175,610
|
-27,347
|
-34,902
|
Thu nhập khác
|
136
|
104
|
41
|
1,930
|
1
|
Chi phí khác
|
4,633
|
1,761
|
3,332
|
4,455
|
2,953
|
Lợi nhuận khác
|
-4,498
|
-1,657
|
-3,291
|
-2,525
|
-2,952
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,470
|
28,274
|
172,319
|
-29,872
|
-37,854
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,653
|
4,652
|
40,847
|
-8,142
|
1,834
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-2,507
|
133
|
-455
|
-71
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,653
|
2,144
|
40,980
|
-8,597
|
1,763
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,123
|
26,130
|
131,339
|
-21,275
|
-39,616
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,537
|
-342
|
-1,046
|
-10,391
|
-20,138
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-12,587
|
26,472
|
132,385
|
-10,884
|
-19,478
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|