I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
566,361
|
685,209
|
953,843
|
1,354,911
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-459,425
|
-546,455
|
-926,766
|
-1,012,198
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-61,075
|
-62,932
|
-58,759
|
-82,965
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,479
|
-8,390
|
-8,223
|
-6,110
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-921
|
0
|
-4,600
|
-12,736
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,565
|
929
|
51,453
|
2,784
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44,852
|
-41,344
|
-74,506
|
-90,722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,826
|
27,017
|
-67,558
|
152,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,714
|
-11,042
|
-8,879
|
-22,877
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4,145
|
3,687
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-335,776
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
266,435
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1,263
|
766
|
7,126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,714
|
-5,635
|
-4,427
|
-85,090
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
34,740
|
74,918
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-50
|
0
|
0
|
-12,744
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
193,025
|
300,778
|
622,150
|
430,988
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-180,213
|
-302,539
|
-555,624
|
-519,947
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,158
|
-15,385
|
-14,376
|
-17,385
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,604
|
-17,147
|
86,889
|
-44,170
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,935
|
4,236
|
14,905
|
23,704
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,996
|
20,160
|
24,768
|
39,779
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
99
|
372
|
106
|
-877
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,160
|
24,768
|
39,779
|
62,606
|