単位: 1.000.000đ
  Q4 2007 Q1 2008 Q2 2008 Q3 2008 Q4 2008
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 336,589 276,037 395,687 366,804 316,383
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -336,102 -207,156 -248,757 -255,869 -300,416
3. Tiền chi trả cho người lao động -13,652 -31,152 -10,514 -16,325 -24,974
4. Tiền chi trả lãi vay -2,051 -2,579 -1,554 -1,021 -957
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,324 -2,937 -2,156 -2,535 -5,107
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,009 5,016 10,844 14,975 -28,051
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -32,587 -30,162 -24,169 -51,790 15,398
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48,118 7,068 119,382 54,238 -27,724
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,004 -496 -24,376 -4,732 6,727
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -55,000 0 55,000 3
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -11,600 -63,294 -260,882
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 266,435
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -21 0 0 21
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 7,126
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,004 -55,517 -35,976 -13,026 19,430
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 75,000 0 0 -82
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -12,744 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 244,352 142,003 87,482 96,739 104,763
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -194,644 -185,682 -150,249 -124,808 -59,208
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -12,000 -5,385
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49,708 31,321 -62,767 -52,812 40,088
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -415 -17,129 20,639 -11,600 31,794
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,947 39,779 22,651 43,290 31,690
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 247 0 0 0 -877
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,779 22,651 43,290 31,690 62,606