単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 80,324 92,985 118,524 74,638 118,454
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 80,324 92,985 118,524 74,638 118,454
Giá vốn hàng bán 62,964 76,304 99,185 55,291 97,316
Lợi nhuận gộp 17,360 16,681 19,339 19,348 21,138
Doanh thu hoạt động tài chính 2,192 1,841 1,486 1,870 3,042
Chi phí tài chính 1,379 0 524 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,313 1,707 703
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,755 13,913 14,030 16,118 17,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,484 3,230 5,088 4,576 6,104
Thu nhập khác 595 942 11 0 0
Chi phí khác 1,670 35 201 9 5
Lợi nhuận khác -1,074 906 -190 -9 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,409 4,137 4,898 4,567 6,099
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,144 747 1,209 954 1,268
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 747 1,209 954 1,268
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,265 3,390 3,689 3,614 4,831
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,265 3,390 3,689 3,614 4,831
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)