単位: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,119 29,568 18,285 17,707 25,878
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 14,119 29,568 18,285 17,707 25,878
Giá vốn hàng bán 10,094 24,758 14,635 12,774 21,181
Lợi nhuận gộp 4,025 4,810 3,650 4,933 4,698
Doanh thu hoạt động tài chính 245 223 231 260 296
Chi phí tài chính 0 0 0 0 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 10
Chi phí bán hàng 205 496 234 371 552
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,745 4,120 2,839 3,263 3,616
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,319 416 807 1,559 815
Thu nhập khác 2 3 0 300 5
Chi phí khác 0 147 6 0 0
Lợi nhuận khác 2 -144 -6 300 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,320 272 801 1,859 820
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 507 193 372 164
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 507 193 372 164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,320 -234 608 1,488 656
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,320 -234 608 1,488 656
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)