Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
80,324
|
92,985
|
118,524
|
74,638
|
118,454
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
80,324
|
92,985
|
118,524
|
74,638
|
118,454
|
Giá vốn hàng bán
|
62,964
|
76,304
|
99,185
|
55,291
|
97,316
|
Lợi nhuận gộp
|
17,360
|
16,681
|
19,339
|
19,348
|
21,138
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,192
|
1,841
|
1,486
|
1,870
|
3,042
|
Chi phí tài chính
|
|
1,379
|
0
|
524
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,313
|
|
1,707
|
|
703
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,755
|
13,913
|
14,030
|
16,118
|
17,374
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,484
|
3,230
|
5,088
|
4,576
|
6,104
|
Thu nhập khác
|
595
|
942
|
11
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1,670
|
35
|
201
|
9
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
-1,074
|
906
|
-190
|
-9
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,409
|
4,137
|
4,898
|
4,567
|
6,099
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,144
|
747
|
1,209
|
954
|
1,268
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
747
|
1,209
|
954
|
1,268
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,265
|
3,390
|
3,689
|
3,614
|
4,831
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,265
|
3,390
|
3,689
|
3,614
|
4,831
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|