I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13,510
|
14,773
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,587
|
-6,392
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,639
|
-2,769
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12
|
-110
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-348
|
-345
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
116
|
284
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,138
|
-4,231
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-99
|
1,210
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
-58
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36
|
-55
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
920
|
867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-415
|
-1,494
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-538
|
-628
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33
|
-1,254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-167
|
-98
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
609
|
442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
442
|
344
|