I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
-191,713
|
88,064
|
49,385
|
32,210
|
35,830
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
156,947
|
-78,198
|
-35,366
|
-30,136
|
-33,782
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
992
|
-405
|
-363
|
-401
|
-669
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
320
|
-226
|
-133
|
-74
|
-97
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25,677
|
4,969
|
3,557
|
3,804
|
5,168
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
26,897
|
-5,847
|
-4,938
|
-4,179
|
-5,549
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,235
|
8,355
|
12,143
|
1,224
|
901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
47
|
0
|
187
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
4,000
|
1,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
70
|
55
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45
|
48
|
0
|
4,258
|
1,058
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-51,987
|
23,820
|
18,838
|
8,025
|
15,724
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
81,766
|
-30,619
|
-29,649
|
-10,600
|
-15,577
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,778
|
-6,799
|
-10,812
|
-2,575
|
147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,412
|
1,605
|
1,332
|
2,907
|
2,106
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,746
|
333
|
1,937
|
3,269
|
6,175
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
334
|
1,937
|
3,269
|
6,175
|
8,281
|