Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,728
|
105,263
|
33,945
|
30,270
|
34,456
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
43,728
|
105,263
|
33,945
|
30,270
|
34,456
|
Giá vốn hàng bán
|
41,817
|
102,732
|
31,936
|
29,288
|
31,636
|
Lợi nhuận gộp
|
1,911
|
2,531
|
2,008
|
982
|
2,820
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
961
|
503
|
1,411
|
661
|
211
|
Chi phí tài chính
|
2,624
|
941
|
1,545
|
530
|
227
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
113
|
248
|
146
|
74
|
97
|
Chi phí bán hàng
|
1,375
|
1,265
|
1,126
|
723
|
1,931
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,666
|
673
|
519
|
469
|
1,293
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,793
|
155
|
230
|
-79
|
-420
|
Thu nhập khác
|
15
|
47
|
|
187
|
-149
|
Chi phí khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
15
|
47
|
|
187
|
-149
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,778
|
202
|
230
|
108
|
-569
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,778
|
202
|
230
|
108
|
-569
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,778
|
202
|
230
|
108
|
-569
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|