単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,116,966 2,030,660 2,284,108 2,349,823 2,157,573
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,116,966 2,030,660 2,284,108 2,349,823 2,157,573
Giá vốn hàng bán 1,406,531 1,311,033 1,457,186 1,508,602 1,402,716
Lợi nhuận gộp 710,435 719,627 826,922 841,220 754,857
Doanh thu hoạt động tài chính 139,161 161,376 180,827 186,745 219,286
Chi phí tài chính 53,093 30,082 12,240 18,410 9,801
Trong đó: Chi phí lãi vay 42,500 8,933 8,293 7,369 6,598
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 209,267 179,878 182,366 209,152 216,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 618,728 698,893 861,828 869,752 825,874
Thu nhập khác 3,639 3,258 8,400 12,216 140,897
Chi phí khác 144 941 13,138 1,556 50,947
Lợi nhuận khác 3,495 2,318 -4,737 10,660 89,951
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31,490 27,849 48,684 69,349 77,545
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 622,222 701,211 857,090 880,412 915,825
Chi phí thuế TNDN hiện hành 131,001 105,820 163,114 171,131 165,387
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,564 29,523 -590 -4,587 4,042
Chi phí thuế TNDN 119,437 135,342 162,524 166,544 169,429
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 502,785 565,868 694,566 713,868 746,396
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 114,942 118,426 146,225 147,903 177,285
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 387,843 447,442 548,342 565,965 569,111
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)