Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
503,372
|
524,325
|
552,337
|
577,538
|
566,423
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
503,372
|
524,325
|
552,337
|
577,538
|
566,423
|
Giá vốn hàng bán
|
317,338
|
267,351
|
386,372
|
431,525
|
350,368
|
Lợi nhuận gộp
|
186,033
|
256,974
|
165,966
|
146,014
|
216,055
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44,043
|
67,306
|
54,014
|
55,803
|
32,752
|
Chi phí tài chính
|
6,310
|
328
|
-3,209
|
6,373
|
8,135
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,480
|
1,946
|
1,319
|
1,854
|
1,294
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,296
|
46,797
|
46,106
|
80,638
|
41,694
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
197,299
|
297,452
|
198,468
|
134,840
|
219,314
|
Thu nhập khác
|
129,311
|
7,452
|
921
|
3,228
|
376
|
Chi phí khác
|
66,921
|
22
|
739
|
-16,735
|
220
|
Lợi nhuận khác
|
62,390
|
7,430
|
182
|
19,963
|
156
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
15,828
|
20,298
|
21,385
|
20,034
|
20,336
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
259,689
|
304,883
|
198,650
|
154,803
|
219,470
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48,906
|
44,668
|
36,134
|
35,671
|
40,423
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
346
|
12,827
|
-367
|
-8,765
|
-128
|
Chi phí thuế TNDN
|
49,253
|
57,495
|
35,767
|
26,906
|
40,295
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
210,436
|
247,387
|
162,883
|
127,897
|
179,175
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
59,785
|
63,612
|
34,577
|
19,310
|
38,620
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
150,651
|
183,775
|
128,305
|
108,587
|
140,555
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|