Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,844
|
1,545
|
7,428
|
14,691
|
3,105
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,844
|
1,545
|
7,428
|
14,691
|
3,105
|
Giá vốn hàng bán
|
4,094
|
971
|
6,182
|
13,235
|
1,962
|
Lợi nhuận gộp
|
749
|
574
|
1,247
|
1,456
|
1,143
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,856
|
3,378
|
417
|
595
|
154
|
Chi phí tài chính
|
-52
|
112
|
-423
|
-501
|
-290
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
166
|
48
|
112
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,026
|
1,474
|
2,129
|
3,583
|
1,241
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
441
|
2,347
|
-133
|
-1,031
|
375
|
Thu nhập khác
|
9
|
0
|
0
|
2
|
|
Chi phí khác
|
1,377
|
461
|
198
|
198
|
22
|
Lợi nhuận khác
|
-1,368
|
-461
|
-198
|
-196
|
-22
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23
|
28
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-927
|
1,886
|
-332
|
-1,227
|
353
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6
|
15
|
34
|
75
|
41
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-24
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6
|
-9
|
34
|
75
|
41
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-933
|
1,895
|
-366
|
-1,302
|
312
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-346
|
173
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-587
|
1,722
|
-366
|
137
|
312
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|