単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,540 5,885 2,978 5,445 2,885
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,240 -2,434 3,728 151,097 1,538
- Khấu hao TSCĐ 3,822 -2,543 4,213 -363 1,106
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -186 -149 -563 401 -47
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 604 258 78 50 478
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 151,009 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,780 3,452 6,706 156,541 4,422
- Tăng, giảm các khoản phải thu -150,371 224,922 -176,450 15,877 -5,412
- Tăng, giảm hàng tồn kho -53,615 28,877 -21,255 12,203 19,309
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 51,436 -77,843 148,457 -107,800 -14,389
- Tăng giảm chi phí trả trước -640 883 -678 -2,437 69
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -823 -257 139 -265 -482
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -300 -1,024 199 -31 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -147,532 179,009 -42,882 74,090 3,517
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 -35
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,000 -6,000 13,000 -62,200 -45,045
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 45,000 25,000 -52,000 76,001 57,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -191,644 78,644 -104,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82 253 563 -422 47
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 29,082 -172,390 40,207 -90,621 12,167
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 150,000 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,723 5,000 2,497 24,555 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27,723 -10,100 -8,000 -9,982 -365
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -421
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -350
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 125,000 -5,100 -5,503 14,574 -1,136
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,550 1,518 -8,178 -1,957 14,548
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,744 12,294 13,812 5,634 3,528
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,294 13,812 5,634 3,677 18,076