単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 207,592 181,417 173,227 186,617 300,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,810 20,051 30,456 19,299 29,968
1. Tiền 21,810 20,051 30,456 19,299 29,968
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,430 95,902 92,315 92,250 187,802
1. Phải thu khách hàng 89,511 74,734 83,887 79,403 165,547
2. Trả trước cho người bán 4,928 8,854 2,661 7,886 14,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,991 12,314 5,768 4,961 7,927
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 78,225 60,553 46,220 71,029 81,517
1. Hàng tồn kho 78,225 60,553 46,220 71,029 81,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,126 4,912 4,236 4,040 779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,754 4,524 3,721 3,223 129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 82 140 57 63 316
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 290 248 458 754 335
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125,756 122,056 121,529 119,711 121,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 565 565 565 565 465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 565 565 565 565 465
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,324 61,874 59,353 56,963 56,894
1. Tài sản cố định hữu hình 63,019 60,581 58,071 55,692 55,635
- Nguyên giá 147,161 147,240 147,240 146,380 148,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,142 -86,659 -89,169 -90,687 -93,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,306 1,294 1,282 1,271 1,259
- Nguyên giá 2,081 2,081 2,081 2,081 2,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -775 -787 -799 -810 -822
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,485 18,741 19,961 21,626 22,737
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,446 18,702 19,922 0 22,698
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 21,586 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -316 -316 -316 -316 -316
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,382 40,875 41,650 40,558 41,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,260 40,875 41,558 40,487 41,194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 122 0 92 70 76
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,348 303,473 294,756 306,328 421,433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 167,256 132,578 141,568 145,103 249,947
I. Nợ ngắn hạn 165,895 131,217 140,227 143,802 246,866
1. Vay và nợ ngắn 69,871 49,803 44,453 33,796 85,372
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 57,324 46,105 44,848 56,767 112,130
4. Người mua trả tiền trước 4,865 3,840 2,698 4,251 6,206
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,359 7,232 12,133 10,218 2,409
6. Phải trả người lao động 11,580 5,399 8,247 10,456 16,103
7. Chi phí phải trả 4,590 6,215 5,641 5,986 8,879
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,745 11,353 19,620 20,209 14,521
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,361 1,361 1,341 1,301 3,081
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,361 1,361 1,341 1,301 1,631
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1,450
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166,092 170,895 153,188 161,225 171,486
I. Vốn chủ sở hữu 166,092 170,895 153,188 161,225 171,486
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,277 72,277 72,277 72,277 72,277
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425 25,425 25,425 25,425 25,425
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -343 -343 -343 -343 -343
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,673 40,673 40,673 40,673 40,673
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,060 32,863 15,156 23,193 33,454
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,563 1,271 2,587 2,119 1,246
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,348 303,473 294,756 306,328 421,433