TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
207,592
|
181,417
|
173,227
|
186,617
|
300,066
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,810
|
20,051
|
30,456
|
19,299
|
29,968
|
1. Tiền
|
21,810
|
20,051
|
30,456
|
19,299
|
29,968
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102,430
|
95,902
|
92,315
|
92,250
|
187,802
|
1. Phải thu khách hàng
|
89,511
|
74,734
|
83,887
|
79,403
|
165,547
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,928
|
8,854
|
2,661
|
7,886
|
14,328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,991
|
12,314
|
5,768
|
4,961
|
7,927
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78,225
|
60,553
|
46,220
|
71,029
|
81,517
|
1. Hàng tồn kho
|
78,225
|
60,553
|
46,220
|
71,029
|
81,517
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,126
|
4,912
|
4,236
|
4,040
|
779
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,754
|
4,524
|
3,721
|
3,223
|
129
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
82
|
140
|
57
|
63
|
316
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
290
|
248
|
458
|
754
|
335
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
125,756
|
122,056
|
121,529
|
119,711
|
121,367
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
565
|
565
|
565
|
565
|
465
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
565
|
565
|
565
|
565
|
465
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,324
|
61,874
|
59,353
|
56,963
|
56,894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63,019
|
60,581
|
58,071
|
55,692
|
55,635
|
- Nguyên giá
|
147,161
|
147,240
|
147,240
|
146,380
|
148,843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,142
|
-86,659
|
-89,169
|
-90,687
|
-93,208
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,306
|
1,294
|
1,282
|
1,271
|
1,259
|
- Nguyên giá
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-775
|
-787
|
-799
|
-810
|
-822
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,485
|
18,741
|
19,961
|
21,626
|
22,737
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,446
|
18,702
|
19,922
|
0
|
22,698
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21,586
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-316
|
-316
|
-316
|
-316
|
-316
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,382
|
40,875
|
41,650
|
40,558
|
41,271
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42,260
|
40,875
|
41,558
|
40,487
|
41,194
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
122
|
0
|
92
|
70
|
76
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
333,348
|
303,473
|
294,756
|
306,328
|
421,433
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
167,256
|
132,578
|
141,568
|
145,103
|
249,947
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165,895
|
131,217
|
140,227
|
143,802
|
246,866
|
1. Vay và nợ ngắn
|
69,871
|
49,803
|
44,453
|
33,796
|
85,372
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
57,324
|
46,105
|
44,848
|
56,767
|
112,130
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,865
|
3,840
|
2,698
|
4,251
|
6,206
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,359
|
7,232
|
12,133
|
10,218
|
2,409
|
6. Phải trả người lao động
|
11,580
|
5,399
|
8,247
|
10,456
|
16,103
|
7. Chi phí phải trả
|
4,590
|
6,215
|
5,641
|
5,986
|
8,879
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,745
|
11,353
|
19,620
|
20,209
|
14,521
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,361
|
1,361
|
1,341
|
1,301
|
3,081
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,361
|
1,361
|
1,341
|
1,301
|
1,631
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,450
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166,092
|
170,895
|
153,188
|
161,225
|
171,486
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166,092
|
170,895
|
153,188
|
161,225
|
171,486
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,060
|
32,863
|
15,156
|
23,193
|
33,454
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,563
|
1,271
|
2,587
|
2,119
|
1,246
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
333,348
|
303,473
|
294,756
|
306,328
|
421,433
|