I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
303,617
|
272,724
|
271,580
|
284,272
|
246,915
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-251,151
|
-239,590
|
-260,901
|
-223,617
|
-182,331
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,112
|
-13,845
|
-17,525
|
-19,956
|
-24,600
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,783
|
-10,495
|
-9,445
|
-14,661
|
-9,608
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,610
|
-4,289
|
-1,831
|
-3,237
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
44,521
|
74,165
|
24,762
|
21,492
|
11,866
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-52,554
|
-40,232
|
-16,130
|
-14,286
|
-14,225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,929
|
38,438
|
-9,490
|
30,007
|
28,017
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,431
|
-57,842
|
-26,241
|
-14,286
|
-10,577
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
845
|
12
|
292
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
700
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200
|
0
|
-300
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
504
|
104
|
207
|
180
|
176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,127
|
-56,893
|
-26,321
|
-13,115
|
-10,400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
625
|
1,309
|
12,000
|
0
|
42,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
223,214
|
241,587
|
195,821
|
190,505
|
134,590
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-208,172
|
-193,501
|
-190,617
|
-199,063
|
-197,426
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,654
|
-6,511
|
-4,200
|
-3,360
|
-3,360
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,013
|
42,884
|
13,004
|
-11,918
|
-24,197
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,185
|
24,429
|
-22,808
|
4,974
|
-6,580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,351
|
12,173
|
36,600
|
13,794
|
18,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
-1
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,173
|
36,600
|
13,794
|
18,768
|
12,189
|