Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213,017
|
202,843
|
103,007
|
118,607
|
99,389
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
881
|
|
|
936
|
Doanh thu thuần
|
213,017
|
201,962
|
103,007
|
118,607
|
98,452
|
Giá vốn hàng bán
|
151,514
|
155,709
|
72,578
|
59,959
|
43,039
|
Lợi nhuận gộp
|
61,503
|
46,253
|
30,429
|
58,647
|
55,413
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
344
|
256
|
592
|
2,126
|
Chi phí tài chính
|
5,231
|
6,208
|
3,125
|
1,852
|
1,123
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,223
|
6,208
|
3,008
|
1,852
|
1,123
|
Chi phí bán hàng
|
31,832
|
30,906
|
23,698
|
28,775
|
26,719
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,508
|
8,623
|
-2,079
|
8,436
|
6,559
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,995
|
860
|
5,942
|
20,176
|
23,138
|
Thu nhập khác
|
577
|
765
|
2,857
|
685
|
1,088
|
Chi phí khác
|
339
|
19
|
4
|
50
|
38
|
Lợi nhuận khác
|
238
|
747
|
2,853
|
636
|
1,051
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,233
|
1,607
|
8,795
|
20,812
|
24,188
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-142
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-405
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-142
|
-405
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,375
|
2,012
|
8,795
|
20,812
|
24,188
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,023
|
-512
|
800
|
-27
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,399
|
2,524
|
7,995
|
20,839
|
24,189
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|