I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,233
|
1,607
|
8,795
|
20,812
|
24,188
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,778
|
10,103
|
-3,953
|
4,472
|
2,141
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,569
|
4,469
|
4,228
|
4,137
|
4,159
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,820
|
-207
|
-6,269
|
-879
|
-1,040
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
-12
|
117
|
-178
|
-23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-201
|
-354
|
-5,037
|
-460
|
-2,078
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,223
|
6,208
|
3,008
|
1,852
|
1,123
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,012
|
11,710
|
4,842
|
25,284
|
26,329
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,865
|
6,780
|
9,924
|
1,144
|
1,951
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,098
|
17,275
|
-3,623
|
10,564
|
1,225
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,859
|
-6,544
|
-13,167
|
2,525
|
-10,439
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
381
|
-771
|
2,180
|
-157
|
-893
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,223
|
-6,208
|
-3,502
|
-1,852
|
-1,123
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
3
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-433
|
-632
|
-336
|
-350
|
-947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,635
|
21,613
|
-3,682
|
37,157
|
16,103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-421
|
-694
|
-140
|
-2,810
|
-603
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
138
|
22
|
13,512
|
46
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,000
|
|
|
|
-33,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,000
|
|
3,491
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
63
|
332
|
256
|
283
|
1,861
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,780
|
-340
|
17,118
|
-2,481
|
-31,742
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124,739
|
95,512
|
72,484
|
40,814
|
6,879
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117,742
|
-123,657
|
-78,050
|
-66,214
|
-15,935
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,997
|
-28,145
|
-5,566
|
-25,400
|
-9,056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,411
|
-6,873
|
7,870
|
9,276
|
-24,695
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,546
|
19,957
|
13,084
|
20,954
|
30,231
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,957
|
13,084
|
20,954
|
30,231
|
5,536
|