I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25,704
|
15,737
|
31,544
|
15,452
|
70,355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-32,770
|
-26,034
|
-32,836
|
-55,273
|
-42,940
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,560
|
-3,909
|
-4,482
|
-5,495
|
-9,025
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-100
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
447
|
874
|
265
|
777
|
1,101
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,458
|
-2,522
|
-3,048
|
-3,836
|
-20,667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,636
|
-15,853
|
-8,557
|
-48,375
|
-1,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2,608
|
-2,802
|
-10,368
|
-4,467
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-630
|
631
|
|
43
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100,000
|
-130,000
|
-30,000
|
-135,000
|
-83,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100,000
|
132,000
|
50,000
|
183,000
|
75,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,756
|
11,347
|
4,895
|
13,197
|
2,898
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,126
|
11,370
|
22,094
|
50,872
|
-9,569
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,510
|
-4,484
|
13,537
|
2,497
|
-10,846
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,053
|
21,834
|
17,182
|
30,995
|
33,034
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
292
|
-168
|
276
|
-458
|
256
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,834
|
17,182
|
30,995
|
33,034
|
22,444
|