単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,940 22,786 30,764 82,448 37,307
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 24,940 22,786 30,764 82,448 37,307
Giá vốn hàng bán 23,413 21,367 29,336 79,187 34,164
Lợi nhuận gộp 1,527 1,419 1,428 3,260 3,143
Doanh thu hoạt động tài chính 7,669 8,791 8,793 6,120 4,697
Chi phí tài chính 208 0 0 113 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 146 146 146 146 146
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,688 6,457 6,177 11,528 7,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,155 3,608 3,899 -2,407 676
Thu nhập khác 331 0 43
Chi phí khác 270 828 0 11 1
Lợi nhuận khác -270 -497 0 32 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 885 3,111 3,899 -2,375 676
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 236 -17
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 222 222 222 222 222
Chi phí thuế TNDN 222 222 458 205 222
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 663 2,889 3,441 -2,580 454
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 663 2,889 3,441 -2,580 454
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)