TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
494,528
|
496,414
|
529,062
|
514,274
|
490,480
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,834
|
17,182
|
30,995
|
33,034
|
22,444
|
1. Tiền
|
21,834
|
17,182
|
16,995
|
33,034
|
22,444
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
14,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
417,000
|
415,000
|
395,000
|
347,000
|
355,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,419
|
49,801
|
62,591
|
115,643
|
96,980
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,999
|
35,166
|
40,645
|
88,137
|
69,393
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,241
|
11,859
|
12,357
|
11,010
|
7,648
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,711
|
16,308
|
23,121
|
30,027
|
33,471
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,007
|
8,405
|
32,932
|
10,960
|
10,605
|
1. Hàng tồn kho
|
10,007
|
8,405
|
32,932
|
10,960
|
10,605
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,267
|
6,026
|
7,543
|
7,638
|
5,450
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
346
|
801
|
481
|
411
|
340
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,473
|
4,958
|
7,057
|
7,221
|
4,785
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
448
|
266
|
6
|
6
|
326
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
274,037
|
271,939
|
272,870
|
287,308
|
284,516
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,466
|
64,603
|
63,931
|
64,239
|
77,435
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65,466
|
64,603
|
63,931
|
64,239
|
77,435
|
- Nguyên giá
|
114,484
|
114,354
|
114,574
|
115,805
|
130,178
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,018
|
-49,752
|
-50,643
|
-51,566
|
-52,744
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
167,946
|
166,763
|
165,579
|
164,395
|
163,211
|
- Nguyên giá
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,334
|
-62,518
|
-63,702
|
-64,886
|
-66,070
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
838
|
785
|
1,232
|
1,585
|
3,378
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
838
|
785
|
1,232
|
1,585
|
3,378
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
768,565
|
768,353
|
801,932
|
801,582
|
774,996
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
213,208
|
210,208
|
240,347
|
242,577
|
215,320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,284
|
20,342
|
51,556
|
54,865
|
28,688
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,941
|
7,858
|
29,686
|
33,699
|
14,945
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
8,877
|
2,089
|
1,200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
45
|
66
|
55
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
4,880
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
3,523
|
2,654
|
3,131
|
4,275
|
2,737
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,967
|
3,952
|
3,962
|
4,023
|
3,950
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
190,925
|
189,867
|
188,791
|
187,712
|
186,633
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,485
|
11,707
|
11,929
|
12,150
|
12,372
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
555,357
|
558,145
|
561,585
|
559,005
|
559,676
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
555,357
|
558,145
|
561,585
|
559,005
|
559,676
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,005
|
13,793
|
17,234
|
14,654
|
15,324
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
650
|
674
|
652
|
630
|
597
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
768,565
|
768,353
|
801,932
|
801,582
|
774,996
|