単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 494,528 496,414 529,062 514,274 490,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,834 17,182 30,995 33,034 22,444
1. Tiền 21,834 17,182 16,995 33,034 22,444
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 14,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 417,000 415,000 395,000 347,000 355,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,419 49,801 62,591 115,643 96,980
1. Phải thu khách hàng 24,999 35,166 40,645 88,137 69,393
2. Trả trước cho người bán 7,241 11,859 12,357 11,010 7,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,711 16,308 23,121 30,027 33,471
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,532 -13,532 -13,532 -13,532 -13,532
IV. Tổng hàng tồn kho 10,007 8,405 32,932 10,960 10,605
1. Hàng tồn kho 10,007 8,405 32,932 10,960 10,605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,267 6,026 7,543 7,638 5,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 346 801 481 411 340
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,473 4,958 7,057 7,221 4,785
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 448 266 6 6 326
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 274,037 271,939 272,870 287,308 284,516
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 3 3
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,466 64,603 63,931 64,239 77,435
1. Tài sản cố định hữu hình 65,466 64,603 63,931 64,239 77,435
- Nguyên giá 114,484 114,354 114,574 115,805 130,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,018 -49,752 -50,643 -51,566 -52,744
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 53 53 53 53 53
- Giá trị hao mòn lũy kế -53 -53 -53 -53 -53
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 167,946 166,763 165,579 164,395 163,211
- Nguyên giá 229,281 229,281 229,281 229,281 229,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,334 -62,518 -63,702 -64,886 -66,070
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 838 785 1,232 1,585 3,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 838 785 1,232 1,585 3,378
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,565 768,353 801,932 801,582 774,996
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 213,208 210,208 240,347 242,577 215,320
I. Nợ ngắn hạn 22,284 20,342 51,556 54,865 28,688
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,941 7,858 29,686 33,699 14,945
4. Người mua trả tiền trước 0 0 8,877 2,089 1,200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 45 66 55
6. Phải trả người lao động 0 0 0 4,880 0
7. Chi phí phải trả 3,523 2,654 3,131 4,275 2,737
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,967 3,952 3,962 4,023 3,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 190,925 189,867 188,791 187,712 186,633
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,485 11,707 11,929 12,150 12,372
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 555,357 558,145 561,585 559,005 559,676
I. Vốn chủ sở hữu 555,357 558,145 561,585 559,005 559,676
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 44,351 44,351 44,351 44,351 44,351
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,005 13,793 17,234 14,654 15,324
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 650 674 652 630 597
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,565 768,353 801,932 801,582 774,996