TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,558,355
|
2,994,628
|
2,879,121
|
3,063,021
|
3,112,055
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,014
|
69,622
|
43,765
|
63,408
|
53,046
|
1. Tiền
|
45,014
|
69,622
|
43,765
|
63,408
|
53,046
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,252,146
|
1,053,195
|
950,300
|
929,500
|
1,030,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
832,436
|
992,050
|
931,640
|
1,058,374
|
834,879
|
1. Phải thu khách hàng
|
892,126
|
1,023,737
|
943,447
|
1,091,781
|
873,020
|
2. Trả trước cho người bán
|
425
|
1,433
|
2,076
|
931
|
4,058
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
101,392
|
128,448
|
147,685
|
127,191
|
119,330
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-161,507
|
-161,569
|
-161,569
|
-161,529
|
-161,529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,244,595
|
745,749
|
803,499
|
863,773
|
1,035,247
|
1. Hàng tồn kho
|
1,256,204
|
757,094
|
813,989
|
873,480
|
1,044,954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11,609
|
-11,345
|
-10,489
|
-9,707
|
-9,707
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
184,164
|
134,012
|
149,916
|
147,966
|
158,383
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,025
|
990
|
1,567
|
787
|
780
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
182,123
|
132,922
|
146,236
|
147,079
|
155,293
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,015
|
100
|
2,113
|
100
|
2,310
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86,065
|
81,764
|
80,582
|
81,816
|
80,035
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,520
|
1,508
|
1,943
|
2,969
|
2,969
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,520
|
1,508
|
1,943
|
2,969
|
2,969
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,373
|
73,561
|
72,423
|
73,110
|
71,807
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,115
|
12,815
|
12,189
|
13,388
|
12,598
|
- Nguyên giá
|
23,054
|
24,621
|
24,691
|
26,588
|
26,539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,940
|
-11,806
|
-12,502
|
-13,200
|
-13,941
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61,259
|
60,746
|
60,234
|
59,722
|
59,209
|
- Nguyên giá
|
64,793
|
64,793
|
64,793
|
64,793
|
64,793
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,534
|
-4,047
|
-4,559
|
-5,071
|
-5,584
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,350
|
-1,350
|
-1,350
|
-1,350
|
-1,350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
7,172
|
6,694
|
6,216
|
5,738
|
5,259
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,644,420
|
3,076,392
|
2,959,703
|
3,144,837
|
3,192,090
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,110,680
|
2,537,922
|
2,391,372
|
2,597,517
|
2,624,707
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,109,873
|
2,536,115
|
2,390,765
|
2,594,982
|
2,622,072
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,508,552
|
1,534,386
|
1,389,585
|
1,527,204
|
1,883,277
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
739,666
|
319,529
|
535,691
|
820,301
|
369,208
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,685
|
4,772
|
15,611
|
10,675
|
19,756
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,267
|
3,106
|
6,157
|
7,604
|
5,705
|
6. Phải trả người lao động
|
6,429
|
9,733
|
14,053
|
21,608
|
11,852
|
7. Chi phí phải trả
|
6,722
|
1,989
|
2,970
|
5,815
|
2,334
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
802,043
|
650,188
|
414,320
|
182,962
|
316,376
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
807
|
1,807
|
607
|
2,535
|
2,635
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
807
|
607
|
607
|
607
|
707
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1,200
|
0
|
1,928
|
1,928
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
533,739
|
538,470
|
568,331
|
547,320
|
567,383
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
533,739
|
538,470
|
568,331
|
547,320
|
567,383
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
398,874
|
398,874
|
414,624
|
518,279
|
518,279
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
135,272
|
139,958
|
153,874
|
28,990
|
49,045
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,449
|
12,412
|
12,379
|
18,813
|
13,563
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-406
|
-363
|
-167
|
51
|
59
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,644,420
|
3,076,392
|
2,959,703
|
3,144,837
|
3,192,090
|