Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,884,803
|
1,567,391
|
1,731,056
|
1,754,715
|
1,494,856
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34,875
|
48,410
|
47,125
|
43,043
|
37,884
|
Doanh thu thuần
|
1,849,928
|
1,518,981
|
1,683,931
|
1,711,672
|
1,456,972
|
Giá vốn hàng bán
|
1,761,024
|
1,450,653
|
1,616,689
|
1,641,535
|
1,392,238
|
Lợi nhuận gộp
|
88,904
|
68,328
|
67,242
|
70,137
|
64,734
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,977
|
33,524
|
27,693
|
28,807
|
17,391
|
Chi phí tài chính
|
34,697
|
38,877
|
28,997
|
16,546
|
13,026
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,416
|
38,769
|
-6,256
|
14,227
|
12,059
|
Chi phí bán hàng
|
37,458
|
43,048
|
39,144
|
51,453
|
35,841
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,398
|
11,896
|
10,632
|
2,965
|
8,367
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,328
|
8,031
|
16,162
|
27,980
|
24,891
|
Thu nhập khác
|
2,525
|
520
|
698
|
2,095
|
511
|
Chi phí khác
|
1,895
|
42
|
20
|
143
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
630
|
478
|
678
|
1,952
|
502
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,958
|
8,509
|
16,839
|
29,932
|
25,393
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,266
|
2,583
|
3,928
|
6,176
|
5,291
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
728
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,266
|
2,583
|
3,928
|
6,904
|
5,291
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,691
|
5,926
|
12,911
|
23,028
|
20,103
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
667
|
44
|
195
|
218
|
8
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,025
|
5,883
|
12,716
|
22,810
|
20,094
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|