I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
651
|
3,389
|
9,788
|
9,126
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,235
|
3,293
|
-23
|
5,717
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,862
|
5,200
|
5,042
|
4,888
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-3,357
|
-961
|
1,680
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-10
|
|
-10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-627
|
-612
|
-5,231
|
-1,927
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
2,072
|
1,127
|
1,087
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,885
|
6,682
|
9,766
|
14,843
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,754
|
-6,728
|
7,989
|
12,237
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45
|
4,204
|
948
|
-708
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
929
|
11,694
|
3,692
|
-10,012
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
75
|
-1,660
|
2,408
|
37
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-2,072
|
-1,117
|
-1,087
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-150
|
-501
|
-1,284
|
-1,800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,059
|
11,618
|
22,402
|
13,509
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,760
|
3,638
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-14,932
|
-106,250
|
-48,139
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11,200
|
17,389
|
33,032
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
627
|
1,018
|
1,569
|
1,927
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
627
|
-955
|
-83,655
|
-13,179
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
64,932
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
72,891
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-3,471
|
-76,362
|
-3,471
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
61,461
|
-3,471
|
-3,471
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-432
|
72,124
|
-64,724
|
-3,141
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78,197
|
12,890
|
85,015
|
20,291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77,765
|
85,015
|
20,291
|
17,150
|