I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34,285
|
30,218
|
33,462
|
26,014
|
15,030
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23,087
|
-46,824
|
-24,201
|
-12,518
|
-15,928
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,764
|
-2,599
|
-2,838
|
810
|
-1,605
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5
|
-59
|
-101
|
-81
|
-84
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-2,573
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
390
|
6,716
|
-5,318
|
4,977
|
3,005
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,598
|
-551
|
-8,826
|
7,150
|
-75
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,221
|
-13,100
|
-10,395
|
26,354
|
343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-4,144
|
4,126
|
-9,359
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
391
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
-28
|
39
|
28
|
65
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29
|
-4,173
|
4,166
|
-8,940
|
65
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
21,221
|
5,610
|
9,222
|
7,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-3,946
|
-6,859
|
-18,750
|
-4,914
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
17,275
|
-1,248
|
-9,529
|
2,287
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,250
|
3
|
-7,477
|
7,885
|
2,694
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,261
|
9,512
|
9,532
|
2,157
|
10,150
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
18
|
103
|
105
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,512
|
9,532
|
2,157
|
10,147
|
12,844
|