単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,179 74,127
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 48,179 74,127
Giá vốn hàng bán 46,338 66,702
Lợi nhuận gộp 1,842 7,426
Doanh thu hoạt động tài chính 627 1,131
Chi phí tài chính 2,402
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,072
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,818 3,517
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 651 2,638
Thu nhập khác 0 1,619
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0 1,619
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 651 4,256
Chi phí thuế TNDN hiện hành 139 867
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 139 867
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 512 3,389
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 512 3,389
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)