単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 309,317 309,001 309,203 304,778 303,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,593 7,762 8,703 6,552 7,373
1. Tiền 2,451 1,593 2,460 3,489 2,290
2. Các khoản tương đương tiền 6,142 6,168 6,243 3,063 5,083
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,002 4,144 3,765 3,832 2,925
1. Đầu tư ngắn hạn 4,978 4,978 4,354 4,354 3,083
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -976 -834 -589 -522 -158
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,623 205,972 205,709 207,177 208,940
1. Phải thu khách hàng 76,035 75,996 76,080 77,599 76,140
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 43
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 129,588 129,976 129,629 129,578 132,757
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 90,578 90,578 90,578 86,775 84,071
1. Hàng tồn kho 90,578 90,578 90,578 86,775 84,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 520 546 448 440 583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 31 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 520 515 448 440 583
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 166,474 167,319 166,662 166,240 166,705
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,163 27,163 27,163 27,163 27,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,163 27,163 27,163 27,163 27,163
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,859 8,756 8,654 8,551 8,449
1. Tài sản cố định hữu hình 631 588 545 501 458
- Nguyên giá 3,408 3,408 3,408 3,408 3,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,777 -2,820 -2,863 -2,907 -2,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,227 8,168 8,109 8,050 7,991
- Nguyên giá 11,977 11,977 11,977 11,977 11,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,749 -3,808 -3,867 -3,926 -3,985
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 42,495 45,964 45,444 44,924 44,403
- Nguyên giá 50,316 54,306 54,306 54,306 54,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,821 -8,342 -8,862 -9,383 -9,903
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,364 5,364 5,330 5,330 5,330
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,014 1,014 980 980 980
3. Đầu tư dài hạn khác 4,350 4,350 4,350 4,350 4,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,791 476,320 475,866 471,017 470,597
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,317 185,066 188,568 183,630 183,037
I. Nợ ngắn hạn 183,317 185,066 188,568 183,630 183,037
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,278 3,897 3,647 2,734 2,923
4. Người mua trả tiền trước 34 55 28 22 19
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91 86 148 473 126
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 162,624 162,624 162,624 162,624 162,624
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,220 11,226 14,943 10,799 10,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 292,474 291,255 287,297 287,387 287,561
I. Vốn chủ sở hữu 292,474 291,255 287,297 287,387 287,561
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,587 138,587 138,587 138,587 138,587
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,399 22,399 22,399 22,399 22,399
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 107,772 107,772 107,772 107,772 107,772
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,064 8,064 8,064 8,064 8,064
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,652 14,433 10,476 10,565 10,739
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,070 7,178 7,178 6,978 6,675
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,791 476,320 475,866 471,017 470,597