Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,281
|
2,418
|
2,484
|
6,408
|
5,190
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,281
|
2,418
|
2,484
|
6,408
|
5,190
|
Giá vốn hàng bán
|
647
|
942
|
928
|
4,726
|
3,542
|
Lợi nhuận gộp
|
1,634
|
1,476
|
1,556
|
1,682
|
1,647
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
572
|
199
|
138
|
285
|
Chi phí tài chính
|
-330
|
-142
|
-173
|
-68
|
-231
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
43
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,515
|
1,741
|
1,662
|
1,746
|
1,929
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
553
|
449
|
267
|
98
|
235
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí khác
|
|
1
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
-1
|
0
|
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
553
|
448
|
267
|
98
|
235
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
124
|
5
|
67
|
8
|
61
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
124
|
5
|
67
|
8
|
61
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
428
|
443
|
200
|
90
|
174
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
428
|
443
|
200
|
90
|
174
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|