I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,109
|
16,173
|
24,883
|
61,747
|
57,733
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
889
|
-8,476
|
1,982
|
-2,153
|
-5,608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
589
|
660
|
989
|
985
|
464
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
460
|
8,012
|
-3,442
|
-1,613
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
109
|
-9,599
|
-7,933
|
-1,651
|
-4,592
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
171
|
2
|
915
|
1,955
|
133
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,998
|
7,697
|
26,865
|
59,593
|
52,124
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,837
|
-6,155
|
-7,687
|
13,198
|
-15,775
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,863
|
-13,170
|
-28,355
|
18,883
|
-14,234
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,112
|
17,376
|
-27,133
|
-43,249
|
4,778
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,446
|
1,577
|
-139
|
72
|
80
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-165
|
-2
|
-915
|
-1,955
|
-133
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,969
|
-1,497
|
-3,513
|
-1,749
|
-13,028
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59,931
|
30,104
|
2,842
|
414
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43,839
|
-13,133
|
-1,916
|
-4,344
|
-8,843
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,213
|
22,797
|
-39,952
|
40,864
|
4,971
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,109
|
-1,059
|
-20,956
|
-293
|
-146
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
9
|
0
|
0
|
1,364
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-38,401
|
-41,129
|
-2,807
|
-970
|
-4,800
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,200
|
40,485
|
871
|
5,243
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
9,599
|
7,933
|
1,651
|
5,526
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40,305
|
7,905
|
-14,958
|
5,631
|
1,963
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
-1
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,000
|
1,600
|
27,000
|
1,999
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,000
|
-7,600
|
-15,000
|
-27,000
|
-1,999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,300
|
-5,837
|
-4,154
|
-2,441
|
-6,492
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,700
|
-11,837
|
7,844
|
-27,442
|
-8,492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,608
|
18,865
|
-47,066
|
19,054
|
-1,558
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,574
|
29,182
|
48,047
|
981
|
20,035
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,182
|
48,047
|
981
|
20,035
|
18,477
|