単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,846 144,813 122,017 81,396 13,590
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 122,846 144,813 122,017 81,396 13,590
Giá vốn hàng bán 92,207 114,452 92,388 57,059 7,243
Lợi nhuận gộp 30,639 30,360 29,629 24,337 6,347
Doanh thu hoạt động tài chính 2,702 6,714 1,371 1,095 1,013
Chi phí tài chính 0 5 206 1,244 -712
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 50 0 0
Chi phí bán hàng 5,746 10,187 8,661 4,705 43
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,502 10,640 7,371 9,546 6,663
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,094 16,244 14,763 9,937 1,366
Thu nhập khác 325 393 5,033 0 0
Chi phí khác 83 262 31 60 1
Lợi nhuận khác 242 131 5,002 -60 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,336 16,375 19,766 9,877 1,365
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,799 1,273 2,703 1,963 204
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,796 1,273 2,703 1,963 204
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,540 15,102 17,063 7,913 1,161
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 45 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,495 15,102 17,063 7,913 1,161
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)