単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,542,031 1,545,371 1,551,543 1,581,230 1,594,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,760 17,040 28,435 34,903 31,713
1. Tiền 50,760 17,040 28,435 34,903 31,713
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,527 42,816 40,902 61,902 65,143
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 520,809 620,764 597,826 631,541 591,080
1. Phải thu khách hàng 379,200 413,580 402,876 410,699 379,988
2. Trả trước cho người bán 59,632 68,410 56,152 54,801 47,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 83,229 35,955 55,980 83,222 80,843
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,252 -1,252 -1,252 -1,252 -1,252
IV. Tổng hàng tồn kho 893,039 824,895 849,950 825,978 875,367
1. Hàng tồn kho 893,039 824,895 849,950 825,978 875,367
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,896 39,856 34,431 26,906 31,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,270 11,170 10,286 8,999 8,003
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39,626 28,674 24,142 17,747 22,650
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 11 3 159 623
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 922,579 856,877 827,341 707,765 704,204
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,000 31,625 17,239 12,673 5,488
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 75,000 31,625 17,239 12,673 5,488
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 633,757 621,897 608,381 554,859 568,967
1. Tài sản cố định hữu hình 511,445 504,079 491,781 480,765 464,848
- Nguyên giá 1,041,976 1,047,433 1,028,365 1,027,598 1,036,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -530,531 -543,354 -536,584 -546,833 -571,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 106,038 101,707 100,648 58,288 88,459
- Nguyên giá 163,913 161,006 150,887 85,980 107,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,876 -59,300 -50,239 -27,692 -19,452
3. Tài sản cố định vô hình 16,275 16,111 15,952 15,806 15,660
- Nguyên giá 22,379 22,379 21,973 21,973 21,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,104 -6,269 -6,021 -6,167 -6,313
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 126,156 126,403 126,062 66,403 16,062
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 126,156 126,402 126,061 66,061 16,061
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 341 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 71,549 64,336 63,041 60,906 100,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,811 62,598 61,780 59,646 100,023
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,738 1,738 1,260 1,260 742
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,464,610 2,402,248 2,378,885 2,288,995 2,298,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,775,488 1,721,249 1,712,303 1,682,136 1,782,181
I. Nợ ngắn hạn 1,283,159 1,259,300 1,265,020 1,249,702 1,309,980
1. Vay và nợ ngắn 958,291 978,882 986,938 1,034,151 1,081,215
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 188,140 209,230 165,440 125,688 138,028
4. Người mua trả tiền trước 3,339 8,340 5,009 6,394 3,731
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,102 14,577 19,303 14,535 23,838
6. Phải trả người lao động 6,150 2,845 4,016 4,476 5,597
7. Chi phí phải trả 6,480 6,762 7,190 731 5,146
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 110,421 38,429 76,887 63,492 52,190
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 492,329 461,949 447,283 432,434 472,202
1. Phải trả dài hạn người bán 156,938 156,938 156,938 156,938 211,359
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,000 0 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 334,392 305,011 286,558 271,708 259,713
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 198 198 130
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 689,122 680,999 666,581 606,859 516,602
I. Vốn chủ sở hữu 689,122 680,999 666,581 606,859 516,602
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 490,698 490,698 490,698 490,698 490,698
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,639 25,617 25,617 25,617 25,617
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912 1,912 1,912 1,912 1,912
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,998 2,998 2,998 2,998 2,998
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,314 -70,594 -60,971 -28,145 -42,200
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 235 235 235 235 235
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 229,188 230,367 206,326 113,779 37,576
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,464,610 2,402,248 2,378,885 2,288,995 2,298,783