TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,542,031
|
1,545,371
|
1,551,543
|
1,581,230
|
1,594,579
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,760
|
17,040
|
28,435
|
34,903
|
31,713
|
1. Tiền
|
50,760
|
17,040
|
28,435
|
34,903
|
31,713
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33,527
|
42,816
|
40,902
|
61,902
|
65,143
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
520,809
|
620,764
|
597,826
|
631,541
|
591,080
|
1. Phải thu khách hàng
|
379,200
|
413,580
|
402,876
|
410,699
|
379,988
|
2. Trả trước cho người bán
|
59,632
|
68,410
|
56,152
|
54,801
|
47,430
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
83,229
|
35,955
|
55,980
|
83,222
|
80,843
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,252
|
-1,252
|
-1,252
|
-1,252
|
-1,252
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
893,039
|
824,895
|
849,950
|
825,978
|
875,367
|
1. Hàng tồn kho
|
893,039
|
824,895
|
849,950
|
825,978
|
875,367
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,896
|
39,856
|
34,431
|
26,906
|
31,276
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,270
|
11,170
|
10,286
|
8,999
|
8,003
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,626
|
28,674
|
24,142
|
17,747
|
22,650
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
11
|
3
|
159
|
623
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
922,579
|
856,877
|
827,341
|
707,765
|
704,204
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75,000
|
31,625
|
17,239
|
12,673
|
5,488
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
75,000
|
31,625
|
17,239
|
12,673
|
5,488
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
633,757
|
621,897
|
608,381
|
554,859
|
568,967
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
511,445
|
504,079
|
491,781
|
480,765
|
464,848
|
- Nguyên giá
|
1,041,976
|
1,047,433
|
1,028,365
|
1,027,598
|
1,036,212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530,531
|
-543,354
|
-536,584
|
-546,833
|
-571,364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
106,038
|
101,707
|
100,648
|
58,288
|
88,459
|
- Nguyên giá
|
163,913
|
161,006
|
150,887
|
85,980
|
107,911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,876
|
-59,300
|
-50,239
|
-27,692
|
-19,452
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,275
|
16,111
|
15,952
|
15,806
|
15,660
|
- Nguyên giá
|
22,379
|
22,379
|
21,973
|
21,973
|
21,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,104
|
-6,269
|
-6,021
|
-6,167
|
-6,313
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
126,156
|
126,403
|
126,062
|
66,403
|
16,062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
126,156
|
126,402
|
126,061
|
66,061
|
16,061
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
341
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
71,549
|
64,336
|
63,041
|
60,906
|
100,765
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69,811
|
62,598
|
61,780
|
59,646
|
100,023
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,738
|
1,738
|
1,260
|
1,260
|
742
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,464,610
|
2,402,248
|
2,378,885
|
2,288,995
|
2,298,783
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,775,488
|
1,721,249
|
1,712,303
|
1,682,136
|
1,782,181
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,283,159
|
1,259,300
|
1,265,020
|
1,249,702
|
1,309,980
|
1. Vay và nợ ngắn
|
958,291
|
978,882
|
986,938
|
1,034,151
|
1,081,215
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
188,140
|
209,230
|
165,440
|
125,688
|
138,028
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,339
|
8,340
|
5,009
|
6,394
|
3,731
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,102
|
14,577
|
19,303
|
14,535
|
23,838
|
6. Phải trả người lao động
|
6,150
|
2,845
|
4,016
|
4,476
|
5,597
|
7. Chi phí phải trả
|
6,480
|
6,762
|
7,190
|
731
|
5,146
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
110,421
|
38,429
|
76,887
|
63,492
|
52,190
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
492,329
|
461,949
|
447,283
|
432,434
|
472,202
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
156,938
|
156,938
|
156,938
|
156,938
|
211,359
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,000
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
334,392
|
305,011
|
286,558
|
271,708
|
259,713
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
198
|
198
|
130
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
689,122
|
680,999
|
666,581
|
606,859
|
516,602
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
689,122
|
680,999
|
666,581
|
606,859
|
516,602
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
490,698
|
490,698
|
490,698
|
490,698
|
490,698
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,639
|
25,617
|
25,617
|
25,617
|
25,617
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,998
|
2,998
|
2,998
|
2,998
|
2,998
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-61,314
|
-70,594
|
-60,971
|
-28,145
|
-42,200
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
235
|
235
|
235
|
235
|
235
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
229,188
|
230,367
|
206,326
|
113,779
|
37,576
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,464,610
|
2,402,248
|
2,378,885
|
2,288,995
|
2,298,783
|