I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,056,573
|
244,456
|
224,565
|
27,287
|
137,063
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-752,109
|
-86,590
|
-14,407
|
-4,980
|
12,216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,552
|
29,156
|
45,973
|
51,390
|
48,378
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
-1,951
|
24,684
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-816,349
|
-217,702
|
-183,706
|
-206,040
|
-142,538
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43,687
|
101,956
|
123,325
|
151,621
|
81,692
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
304,464
|
157,867
|
210,157
|
22,307
|
149,279
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
598,025
|
-553,491
|
-102,529
|
-597,046
|
-330,913
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-372,821
|
-471,773
|
-282,819
|
-146,495
|
-973,226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
928,963
|
1,178,870
|
177,771
|
968,424
|
1,654,138
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,057,205
|
87,021
|
92,175
|
3,335
|
19,096
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-42,044
|
-75,598
|
-119,971
|
-157,602
|
-80,744
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-122,127
|
-222,329
|
-63,290
|
0
|
-21,187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,699
|
16,775
|
995
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,380
|
-18,449
|
-1,120
|
-72
|
-51
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
233,573
|
98,892
|
-88,631
|
92,851
|
416,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,333,601
|
-1,256,211
|
-1,130,853
|
-163,890
|
-227,070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52,297
|
0
|
7
|
15,650
|
16,500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,236,829
|
-2,903,862
|
-1,210,483
|
-4,722
|
-1,978,086
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,644,867
|
2,370,681
|
910,826
|
779,919
|
1,581,929
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,650,876
|
0
|
-171,940
|
0
|
-1,186,875
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
943,093
|
1,404,000
|
879,207
|
233,400
|
815,907
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
813,048
|
182,065
|
113,315
|
41,215
|
118,143
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,768,001
|
-203,327
|
-609,920
|
901,572
|
-859,552
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
73,400
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,771,350
|
1,777,016
|
2,386,160
|
996,395
|
812,520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-388,432
|
-1,686,194
|
-1,783,422
|
-1,989,398
|
-362,756
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8,964
|
-10,433
|
-6,244
|
-5,539
|
-6,085
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,447,354
|
90,389
|
596,494
|
-998,542
|
443,679
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-87,074
|
-14,045
|
-102,058
|
-4,119
|
518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
242,066
|
154,992
|
140,947
|
38,890
|
34,771
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
154,992
|
140,947
|
38,890
|
34,771
|
35,289
|