単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,056,573 244,456 224,565 27,287 137,063
2. Điều chỉnh cho các khoản -752,109 -86,590 -14,407 -4,980 12,216
- Khấu hao TSCĐ 20,552 29,156 45,973 51,390 48,378
- Các khoản dự phòng 0 0 0 -1,951 24,684
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -816,349 -217,702 -183,706 -206,040 -142,538
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 43,687 101,956 123,325 151,621 81,692
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 304,464 157,867 210,157 22,307 149,279
- Tăng, giảm các khoản phải thu 598,025 -553,491 -102,529 -597,046 -330,913
- Tăng, giảm hàng tồn kho -372,821 -471,773 -282,819 -146,495 -973,226
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 928,963 1,178,870 177,771 968,424 1,654,138
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,057,205 87,021 92,175 3,335 19,096
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -42,044 -75,598 -119,971 -157,602 -80,744
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -122,127 -222,329 -63,290 0 -21,187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,699 16,775 995 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,380 -18,449 -1,120 -72 -51
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 233,573 98,892 -88,631 92,851 416,391
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,333,601 -1,256,211 -1,130,853 -163,890 -227,070
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52,297 0 7 15,650 16,500
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,236,829 -2,903,862 -1,210,483 -4,722 -1,978,086
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,644,867 2,370,681 910,826 779,919 1,581,929
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,650,876 0 -171,940 0 -1,186,875
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 943,093 1,404,000 879,207 233,400 815,907
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 813,048 182,065 113,315 41,215 118,143
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,768,001 -203,327 -609,920 901,572 -859,552
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 73,400 10,000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,771,350 1,777,016 2,386,160 996,395 812,520
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -388,432 -1,686,194 -1,783,422 -1,989,398 -362,756
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -8,964 -10,433 -6,244 -5,539 -6,085
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,447,354 90,389 596,494 -998,542 443,679
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -87,074 -14,045 -102,058 -4,119 518
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 242,066 154,992 140,947 38,890 34,771
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 154,992 140,947 38,890 34,771 35,289