I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
172,624
|
24,146
|
24,819
|
869
|
87,229
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-169,015
|
-5,790
|
-457
|
24,010
|
-5,546
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,474
|
12,178
|
12,038
|
12,082
|
12,081
|
- Các khoản dự phòng
|
-32,051
|
-2,515
|
-2,818
|
1,127
|
28,890
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-183,720
|
-24,190
|
-32,567
|
-2
|
-85,779
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35,282
|
8,737
|
22,890
|
10,802
|
39,262
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,609
|
18,355
|
24,362
|
24,878
|
81,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,507,652
|
878,660
|
-707,995
|
155,676
|
-657,255
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-118,737
|
-43,172
|
-128,570
|
-659,429
|
-142,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-470,776
|
118,330
|
456,199
|
531,219
|
548,390
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,785
|
-2,820
|
3,023
|
-4,448
|
23,341
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45,842
|
-8,614
|
-22,805
|
-12,426
|
-36,899
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,800
|
-6,121
|
-11,749
|
-1,517
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-48
|
-8
|
-30
|
-5
|
-9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
884,643
|
958,932
|
-381,938
|
23,717
|
-184,321
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,732
|
-92,295
|
-49,828
|
-46,355
|
-38,592
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,412
|
8,092
|
8,408
|
4,192
|
-4,192
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,722
|
-1,978,086
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-470,873
|
1,581,929
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-750,000
|
-337,000
|
-99,875
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
86,200
|
125,690
|
635,229
|
0
|
54,988
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-10,777
|
116,044
|
17,542
|
3,536
|
-18,979
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-400,491
|
-988,626
|
274,351
|
-138,502
|
-6,775
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
368,203
|
20,136
|
252,988
|
194,700
|
344,696
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-858,746
|
-6,966
|
-141,571
|
-84,735
|
-129,484
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,248
|
-1,521
|
-1,014
|
-1,512
|
-2,037
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-491,791
|
11,649
|
110,403
|
108,452
|
213,174
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,639
|
-18,045
|
2,816
|
-6,332
|
22,079
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,410
|
34,771
|
16,726
|
19,542
|
13,210
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,771
|
16,726
|
19,542
|
13,210
|
35,289
|