単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 172,624 24,146 24,819 869 87,229
2. Điều chỉnh cho các khoản -169,015 -5,790 -457 24,010 -5,546
- Khấu hao TSCĐ 11,474 12,178 12,038 12,082 12,081
- Các khoản dự phòng -32,051 -2,515 -2,818 1,127 28,890
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -183,720 -24,190 -32,567 -2 -85,779
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 35,282 8,737 22,890 10,802 39,262
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,609 18,355 24,362 24,878 81,683
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,507,652 878,660 -707,995 155,676 -657,255
- Tăng, giảm hàng tồn kho -118,737 -43,172 -128,570 -659,429 -142,055
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -470,776 118,330 456,199 531,219 548,390
- Tăng giảm chi phí trả trước 8,785 -2,820 3,023 -4,448 23,341
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -45,842 -8,614 -22,805 -12,426 -36,899
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,800 -6,121 -11,749 -1,517
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -48 -8 -30 -5 -9
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 884,643 958,932 -381,938 23,717 -184,321
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,732 -92,295 -49,828 -46,355 -38,592
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,412 8,092 8,408 4,192 -4,192
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,722 -1,978,086 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -470,873 1,581,929 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -750,000 -337,000 -99,875 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 86,200 125,690 635,229 0 54,988
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -10,777 116,044 17,542 3,536 -18,979
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -400,491 -988,626 274,351 -138,502 -6,775
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 368,203 20,136 252,988 194,700 344,696
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -858,746 -6,966 -141,571 -84,735 -129,484
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,248 -1,521 -1,014 -1,512 -2,037
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -491,791 11,649 110,403 108,452 213,174
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,639 -18,045 2,816 -6,332 22,079
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42,410 34,771 16,726 19,542 13,210
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,771 16,726 19,542 13,210 35,289