I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
535,959
|
305,248
|
271,019
|
221,733
|
333,659
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-355,192
|
-285,728
|
-162,908
|
-152,016
|
-202,314
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-75,781
|
-95,684
|
-75,018
|
-61,065
|
-68,289
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,375
|
-4,139
|
-3,525
|
-3,284
|
-2,846
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-491
|
-403
|
-776
|
-499
|
-580
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,399
|
1,347
|
2,344
|
406
|
2,352
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,815
|
-30,923
|
-15,418
|
-10,511
|
-21,733
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91,703
|
-110,282
|
15,718
|
-5,236
|
40,248
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-624
|
0
|
-1,243
|
|
-920
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,199
|
0
|
0
|
|
45
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-10,454
|
-27,179
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
10,454
|
38,179
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46
|
25
|
8
|
190
|
196
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
621
|
25
|
-1,235
|
190
|
10,322
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-816
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,690
|
103,330
|
84,950
|
88,030
|
38,150
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90,580
|
-105,070
|
-94,200
|
-82,979
|
-77,852
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,577
|
-1,628
|
-1,669
|
-1,856
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,706
|
-3,317
|
-10,878
|
3,383
|
-41,558
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
78,619
|
-113,574
|
3,605
|
-1,663
|
9,013
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,510
|
114,129
|
554
|
4,160
|
2,496
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
114,129
|
554
|
4,160
|
2,496
|
11,509
|