Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
395,522
|
285,361
|
233,977
|
219,206
|
244,685
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
395,522
|
285,361
|
233,977
|
219,206
|
244,685
|
Giá vốn hàng bán
|
359,573
|
257,461
|
213,906
|
202,521
|
227,204
|
Lợi nhuận gộp
|
35,949
|
27,900
|
20,071
|
16,684
|
17,481
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
25
|
8
|
190
|
196
|
Chi phí tài chính
|
4,402
|
4,112
|
3,525
|
3,284
|
2,846
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,402
|
4,112
|
3,525
|
3,284
|
2,846
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,977
|
21,046
|
14,249
|
10,026
|
10,900
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,616
|
2,767
|
2,305
|
3,566
|
3,930
|
Thu nhập khác
|
13
|
0
|
802
|
|
2
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
13
|
0
|
802
|
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,629
|
2,767
|
3,107
|
3,566
|
3,933
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
566
|
553
|
621
|
713
|
787
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
566
|
553
|
621
|
713
|
787
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,063
|
2,213
|
2,486
|
2,853
|
3,146
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,063
|
2,213
|
2,486
|
2,853
|
3,146
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|