TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,366,220
|
1,345,562
|
1,430,382
|
1,409,306
|
1,385,050
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71,039
|
136,643
|
65,513
|
228,975
|
233,244
|
1. Tiền
|
6,039
|
16,643
|
25,513
|
8,975
|
6,244
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65,000
|
120,000
|
40,000
|
220,000
|
227,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,127,000
|
984,000
|
868,000
|
585,000
|
525,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163,468
|
218,686
|
494,015
|
593,312
|
624,777
|
1. Phải thu khách hàng
|
146,165
|
189,106
|
458,565
|
571,868
|
606,631
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,312
|
1,691
|
2,140
|
4,152
|
7,970
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,991
|
27,889
|
33,310
|
17,292
|
10,175
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,900
|
5,500
|
2,854
|
2,019
|
2,019
|
1. Hàng tồn kho
|
3,900
|
5,500
|
2,854
|
2,019
|
2,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
813
|
733
|
0
|
0
|
9
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
570
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
813
|
163
|
0
|
0
|
9
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
958,517
|
913,154
|
867,968
|
820,685
|
769,205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
913,117
|
869,139
|
819,421
|
772,518
|
721,039
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
907,922
|
864,066
|
814,468
|
767,684
|
716,324
|
- Nguyên giá
|
4,244,331
|
4,250,867
|
4,251,990
|
4,256,144
|
4,256,144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,336,409
|
-3,386,801
|
-3,437,522
|
-3,488,460
|
-3,539,820
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,195
|
5,073
|
4,953
|
4,834
|
4,714
|
- Nguyên giá
|
6,777
|
6,777
|
6,777
|
6,777
|
6,777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,582
|
-1,704
|
-1,823
|
-1,943
|
-2,062
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,694
|
13,694
|
13,290
|
13,288
|
13,288
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
13,694
|
13,694
|
13,290
|
13,288
|
13,288
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,324,737
|
2,258,716
|
2,298,350
|
2,229,991
|
2,154,255
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35,049
|
82,392
|
88,960
|
775,628
|
691,233
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,549
|
68,892
|
75,460
|
762,128
|
677,733
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,876
|
12,872
|
7,842
|
24,729
|
4,493
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,930
|
14,509
|
53,452
|
51,701
|
7,298
|
6. Phải trả người lao động
|
1,322
|
1,771
|
1,339
|
8,887
|
1,594
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,034
|
21,096
|
1,703
|
671,194
|
662,241
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,289,688
|
2,176,324
|
2,209,391
|
1,454,363
|
1,463,023
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,289,688
|
2,176,324
|
2,209,391
|
1,454,363
|
1,463,023
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
334,664
|
334,703
|
334,703
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
664,774
|
551,371
|
584,438
|
164,113
|
172,772
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,387
|
18,644
|
11,124
|
5,417
|
2,107
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,324,737
|
2,258,716
|
2,298,350
|
2,229,991
|
2,154,255
|