Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117,468
|
125,784
|
335,483
|
383,107
|
83,015
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
117,468
|
125,784
|
335,483
|
383,107
|
83,015
|
Giá vốn hàng bán
|
71,898
|
108,149
|
96,748
|
133,813
|
64,344
|
Lợi nhuận gộp
|
45,571
|
17,635
|
238,734
|
249,294
|
18,671
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42
|
28,578
|
15,650
|
10,660
|
7,966
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,743
|
10,801
|
8,857
|
25,038
|
12,545
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,870
|
35,412
|
245,528
|
234,916
|
14,092
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
325
|
405
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
299
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
26
|
405
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,870
|
35,412
|
245,528
|
234,942
|
14,497
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,663
|
6,420
|
26,124
|
24,741
|
2,367
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,663
|
6,420
|
26,124
|
24,741
|
2,367
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,207
|
28,992
|
219,404
|
210,201
|
12,130
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,207
|
28,992
|
219,404
|
210,201
|
12,130
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|