単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117,468 125,784 335,483 383,107 83,015
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 117,468 125,784 335,483 383,107 83,015
Giá vốn hàng bán 71,898 108,149 96,748 133,813 64,344
Lợi nhuận gộp 45,571 17,635 238,734 249,294 18,671
Doanh thu hoạt động tài chính 42 28,578 15,650 10,660 7,966
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,743 10,801 8,857 25,038 12,545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,870 35,412 245,528 234,916 14,092
Thu nhập khác 0 0 325 405
Chi phí khác 0 0 299 0
Lợi nhuận khác 0 0 26 405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,870 35,412 245,528 234,942 14,497
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,663 6,420 26,124 24,741 2,367
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,663 6,420 26,124 24,741 2,367
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,207 28,992 219,404 210,201 12,130
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,207 28,992 219,404 210,201 12,130
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)