単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,156 3,531 -36,300 -49,446 -113,672
2. Điều chỉnh cho các khoản -5,754 -5,297 10,977 12,027 8,655
- Khấu hao TSCĐ 3,147 3,188 6,799 10,845 16,640
- Các khoản dự phòng 523 -41 -36 0 1,427
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 0 0 -4 -29
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,423 -8,444 -10,392 -13,787 -24,872
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 14,606 14,973 15,489
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,402 -1,766 -25,323 -37,419 -105,017
- Tăng, giảm các khoản phải thu 508 -10,924 -16,314 -23,415 26,493
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,055 -19,333 12,811 -43 2,958
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,595 -1,026 -8,437 -2,903 14,809
- Tăng giảm chi phí trả trước -453 -344 -20,631 -1,297 1,429
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -12,861 -15,753
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,444 -666 -317 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 46 17,401 1,540 4,716
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,409 -5,597 -4,296 -72,777 -6,457
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,063 -39,611 -45,106 -149,176 -76,821
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -373 -11,628 -36,416 -76,463 -67,258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15 0 0 1,096 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -130,000 -110,000 -50,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 120,000 160,000 100,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,839 8,778 3,976 1,941 1,042
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,519 47,151 17,561 -73,426 -66,216
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 220,208 480,479
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -15,378 -259,309
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -633
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -6,885 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -6,885 0 204,830 220,537
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,544 655 -27,545 -17,772 77,500
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 64,976 72,521 73,177 45,627 27,854
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 1 -5 -1 28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72,521 73,177 45,627 27,854 105,382