Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
278,012
|
175,712
|
140,189
|
179,788
|
141,264
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,926
|
13,320
|
8,469
|
10,721
|
14,986
|
Doanh thu thuần
|
267,086
|
162,392
|
131,720
|
169,067
|
126,278
|
Giá vốn hàng bán
|
197,747
|
122,854
|
111,884
|
137,619
|
99,770
|
Lợi nhuận gộp
|
69,340
|
39,538
|
19,837
|
31,448
|
26,508
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,425
|
8,445
|
3,145
|
1,933
|
1,408
|
Chi phí tài chính
|
15
|
2,393
|
14,619
|
15,879
|
21,613
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
2,373
|
14,606
|
15,779
|
21,519
|
Chi phí bán hàng
|
27,930
|
21,186
|
21,625
|
43,029
|
85,160
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,145
|
21,175
|
23,402
|
25,750
|
28,153
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,675
|
3,228
|
-36,664
|
-51,277
|
-107,011
|
Thu nhập khác
|
983
|
540
|
444
|
4,197
|
2,418
|
Chi phí khác
|
503
|
237
|
80
|
2,366
|
9,079
|
Lợi nhuận khác
|
481
|
303
|
365
|
1,831
|
-6,661
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,156
|
3,531
|
-36,300
|
-49,446
|
-113,672
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,136
|
317
|
43
|
0
|
5,971
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
435
|
-213
|
-749
|
-761
|
-391
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,572
|
104
|
-706
|
-761
|
5,580
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,584
|
3,427
|
-35,594
|
-48,685
|
-119,252
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,584
|
3,427
|
-35,594
|
-48,685
|
-119,252
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|