単位: 1.000.000đ
  2005 2006 2007 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 163,963 182,537 229,635 314,507 374,702
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -90,625 -78,467 -144,684 -203,082 -307,521
3. Tiền chi trả cho người lao động -22,741 -26,707 -24,835 -27,958 -32,017
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1,500 -3,852 -5,363 -4,666
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,957 20,688 8,403 5,863 13,214
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -51,003 -48,629 -43,879 -41,646 -40,886
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,551 47,923 20,788 42,321 2,826
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -15 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -47,946 -5,390 -13,000 -6,700
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 47,974 19,700
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 881 1,813 1,668 2,787 8,083
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 881 -46,133 -3,737 37,761 21,083
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -70 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,582 -7,591 -15,358 -14,340 -18,651
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,651 -7,591 -15,358 -14,340 -18,651
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,782 -5,801 1,693 65,742 5,257
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,109 28,891 23,090 35,307 80,885
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,891 23,090 24,783 80,885 86,142