単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,772 450,878 441,708 85,119 88,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 683 556 2,107 5,967 63
Doanh thu thuần 72,089 450,322 439,601 79,152 88,535
Giá vốn hàng bán 43,331 344,827 338,530 54,346 56,534
Lợi nhuận gộp 28,758 105,495 101,071 24,806 32,001
Doanh thu hoạt động tài chính 451 152 29 1,920 301
Chi phí tài chính 1,637 773 3,091 447 456
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,637 480 3,091 -624 456
Chi phí bán hàng 13,700 62,603 65,492 -14,350 19,210
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,040 20,646 12,452 30,258 7,371
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,831 21,625 20,064 10,371 5,265
Thu nhập khác 42 -3 2
Chi phí khác 18 3 405 8
Lợi nhuận khác 24 -6 -403 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,831 21,649 20,059 9,968 5,256
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,197 5,120 4,453 4,038 1,051
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,197 5,120 4,453 4,038 1,051
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,634 16,528 15,606 5,929 4,205
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,634 16,528 15,606 5,929 4,205
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)