Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,772
|
450,878
|
441,708
|
85,119
|
88,598
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
683
|
556
|
2,107
|
5,967
|
63
|
Doanh thu thuần
|
72,089
|
450,322
|
439,601
|
79,152
|
88,535
|
Giá vốn hàng bán
|
43,331
|
344,827
|
338,530
|
54,346
|
56,534
|
Lợi nhuận gộp
|
28,758
|
105,495
|
101,071
|
24,806
|
32,001
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
451
|
152
|
29
|
1,920
|
301
|
Chi phí tài chính
|
1,637
|
773
|
3,091
|
447
|
456
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,637
|
480
|
3,091
|
-624
|
456
|
Chi phí bán hàng
|
13,700
|
62,603
|
65,492
|
-14,350
|
19,210
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,040
|
20,646
|
12,452
|
30,258
|
7,371
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,831
|
21,625
|
20,064
|
10,371
|
5,265
|
Thu nhập khác
|
|
42
|
-3
|
2
|
|
Chi phí khác
|
|
18
|
3
|
405
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
|
24
|
-6
|
-403
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,831
|
21,649
|
20,059
|
9,968
|
5,256
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,197
|
5,120
|
4,453
|
4,038
|
1,051
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,197
|
5,120
|
4,453
|
4,038
|
1,051
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,634
|
16,528
|
15,606
|
5,929
|
4,205
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,634
|
16,528
|
15,606
|
5,929
|
4,205
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|