単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 325,275 286,849 392,386 379,409 428,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,143 79,812 66,795 70,984 78,267
1. Tiền 19,143 49,812 52,795 60,984 58,267
2. Các khoản tương đương tiền 55,000 30,000 14,000 10,000 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,539 50,670 111,148 75,249 58,544
1. Phải thu khách hàng 39,946 42,455 107,512 78,120 63,274
2. Trả trước cho người bán 34,549 10,826 9,653 3,373 1,470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,417 875 464 1,988 739
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,374 -3,486 -6,481 -8,232 -6,940
IV. Tổng hàng tồn kho 174,411 154,011 211,934 218,738 284,120
1. Hàng tồn kho 181,778 171,100 232,857 242,144 325,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,367 -17,088 -20,922 -23,406 -41,870
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,181 2,355 2,509 4,438 7,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,181 2,094 2,509 4,438 7,787
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 261 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80,305 106,731 104,577 111,975 104,530
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,342 22,390 22,222 22,555 22,610
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,342 22,390 22,222 22,555 22,610
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,372 6,407 5,298 63,163 57,123
1. Tài sản cố định hữu hình 3,372 6,407 4,265 62,743 57,123
- Nguyên giá 12,461 16,251 15,413 78,240 78,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,090 -9,845 -11,149 -15,497 -20,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 1,033 420 0
- Nguyên giá 0 0 1,840 1,840 1,840
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -806 -1,420 -1,840
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,161 770 770 770 770
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 18,544 770 770 770 770
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,383 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,622 29,737 28,016 25,487 24,027
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,622 29,737 28,016 25,487 24,027
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 405,579 393,581 496,962 491,384 533,248
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 184,763 153,039 237,650 214,512 236,090
I. Nợ ngắn hạn 184,763 136,356 232,089 214,512 236,090
1. Vay và nợ ngắn 104,303 49,833 89,451 60,658 70,355
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,130 48,853 73,044 46,750 46,739
4. Người mua trả tiền trước 6,464 8,255 4,531 6,146 3,807
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,271 2,860 2,610 8,801 11,771
6. Phải trả người lao động 5,362 6,034 6,072 9,015 17,119
7. Chi phí phải trả 2,245 8,172 40,720 66,306 66,598
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,396 407 842 479 378
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 16,683 5,561 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 16,683 5,561 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 220,817 240,542 259,313 276,872 297,158
I. Vốn chủ sở hữu 220,817 240,542 259,313 276,872 297,158
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -72 -72 -72 -72 -72
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -11,541 -11,541 -11,541 -11,541
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 119,002 103,615 137,287 155,132 172,691
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,886 1,886 1,886 1,886 1,886
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 46,653 31,752 31,467 34,194
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,591 11,942 14,818 16,356 19,323
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 405,579 393,581 496,962 491,384 533,248