TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,649,592
|
1,134,161
|
1,207,805
|
1,158,381
|
1,157,505
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
427,926
|
340,375
|
431,267
|
373,714
|
331,538
|
1. Tiền
|
171,270
|
274,470
|
139,067
|
142,794
|
142,038
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
256,656
|
65,905
|
292,200
|
230,920
|
189,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
571,515
|
217,988
|
248,390
|
268,530
|
261,358
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
438,404
|
375,284
|
328,656
|
318,190
|
364,981
|
1. Phải thu khách hàng
|
513,229
|
382,640
|
275,083
|
206,767
|
240,161
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,974
|
13,441
|
15,028
|
10,833
|
9,606
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
88,857
|
72,148
|
75,899
|
83,101
|
97,544
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-172,657
|
-124,107
|
-68,516
|
-45,435
|
-47,600
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,919
|
18,387
|
19,363
|
13,722
|
14,189
|
1. Hàng tồn kho
|
18,919
|
18,387
|
19,363
|
13,722
|
14,189
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
192,828
|
182,128
|
180,129
|
184,225
|
185,439
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,766
|
4,044
|
2,051
|
9,708
|
13,828
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49,297
|
49,328
|
49,335
|
43,217
|
43,093
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
128,766
|
128,755
|
128,743
|
131,300
|
128,518
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,662,702
|
4,222,145
|
4,237,697
|
4,187,276
|
4,221,034
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
391,014
|
937,151
|
937,280
|
905,536
|
929,831
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
90,097
|
102,843
|
102,843
|
102,843
|
102,843
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
300,917
|
301,037
|
301,167
|
301,185
|
301,137
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,614,797
|
1,590,691
|
1,570,120
|
1,546,725
|
1,524,957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,589,024
|
1,565,192
|
1,545,000
|
1,521,836
|
1,500,455
|
- Nguyên giá
|
3,607,703
|
3,607,034
|
3,602,620
|
3,592,054
|
3,594,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,018,679
|
-2,041,842
|
-2,057,621
|
-2,070,217
|
-2,093,841
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,773
|
25,498
|
25,120
|
24,888
|
24,502
|
- Nguyên giá
|
76,917
|
77,027
|
77,027
|
77,210
|
77,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,143
|
-51,528
|
-51,906
|
-52,321
|
-52,554
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
180,362
|
179,007
|
177,653
|
176,299
|
174,945
|
- Nguyên giá
|
222,174
|
222,174
|
222,174
|
222,174
|
222,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,812
|
-43,167
|
-44,521
|
-45,875
|
-47,229
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,053,801
|
1,095,048
|
1,133,486
|
1,131,787
|
1,154,805
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
722,100
|
763,348
|
801,786
|
800,086
|
823,305
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
499,385
|
499,385
|
499,385
|
499,385
|
499,485
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-167,685
|
-167,685
|
-167,685
|
-167,685
|
-167,985
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33,520
|
29,955
|
28,246
|
27,018
|
18,978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,630
|
15,954
|
14,493
|
13,059
|
5,105
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,891
|
14,001
|
13,753
|
13,959
|
13,873
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,312,294
|
5,356,307
|
5,445,502
|
5,345,657
|
5,378,539
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,608,665
|
2,700,214
|
2,672,670
|
2,504,311
|
2,614,677
|
I. Nợ ngắn hạn
|
460,779
|
572,194
|
549,213
|
396,868
|
510,238
|
1. Vay và nợ ngắn
|
179,294
|
108,082
|
27,874
|
28,011
|
27,993
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
72,899
|
78,102
|
76,075
|
84,421
|
90,429
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,378
|
6,197
|
6,762
|
2,272
|
7,657
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60,556
|
109,015
|
157,506
|
122,384
|
87,443
|
6. Phải trả người lao động
|
30,359
|
29,809
|
32,523
|
61,879
|
43,637
|
7. Chi phí phải trả
|
37,190
|
24,786
|
34,074
|
16,052
|
33,660
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
44,902
|
173,687
|
176,993
|
50,607
|
196,369
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,147,887
|
2,128,020
|
2,123,457
|
2,107,443
|
2,104,439
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,780,322
|
1,780,292
|
1,780,210
|
1,782,786
|
1,782,726
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
96,542
|
82,866
|
83,759
|
70,027
|
69,983
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
271,023
|
264,862
|
259,489
|
254,630
|
251,730
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,703,629
|
2,656,093
|
2,772,833
|
2,841,346
|
2,763,862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,703,629
|
2,656,093
|
2,772,833
|
2,841,346
|
2,763,862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-2,075
|
-2,075
|
-2,075
|
-2,075
|
-2,075
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
8,973
|
14,706
|
39,339
|
38,998
|
51,817
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
70,597
|
127,876
|
127,876
|
127,876
|
127,876
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
309,707
|
202,601
|
298,197
|
362,422
|
272,883
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29,201
|
42,516
|
37,405
|
31,243
|
23,049
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
153,477
|
150,035
|
146,545
|
151,175
|
150,412
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,312,294
|
5,356,307
|
5,445,502
|
5,345,657
|
5,378,539
|